Có 2 kết quả:

寡不敌众 guǎ bù dí zhòng ㄍㄨㄚˇ ㄅㄨˋ ㄉㄧˊ ㄓㄨㄥˋ寡不敵眾 guǎ bù dí zhòng ㄍㄨㄚˇ ㄅㄨˋ ㄉㄧˊ ㄓㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the few are no match for the many
(2) heavily outnumbered
(3) facing impossible odds (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the few are no match for the many
(2) heavily outnumbered
(3) facing impossible odds (idiom)

Bình luận 0