Có 2 kết quả:
寡不敌众 guǎ bù dí zhòng ㄍㄨㄚˇ ㄅㄨˋ ㄉㄧˊ ㄓㄨㄥˋ • 寡不敵眾 guǎ bù dí zhòng ㄍㄨㄚˇ ㄅㄨˋ ㄉㄧˊ ㄓㄨㄥˋ
guǎ bù dí zhòng ㄍㄨㄚˇ ㄅㄨˋ ㄉㄧˊ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the few are no match for the many
(2) heavily outnumbered
(3) facing impossible odds (idiom)
(2) heavily outnumbered
(3) facing impossible odds (idiom)
Bình luận 0
guǎ bù dí zhòng ㄍㄨㄚˇ ㄅㄨˋ ㄉㄧˊ ㄓㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the few are no match for the many
(2) heavily outnumbered
(3) facing impossible odds (idiom)
(2) heavily outnumbered
(3) facing impossible odds (idiom)
Bình luận 0